Có 1 kết quả:

炮灰 pào huī ㄆㄠˋ ㄏㄨㄟ

1/1

pào huī ㄆㄠˋ ㄏㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cannon fodder

Bình luận 0